Trái cây đông khô rất tiện lợi, bổ dưỡng và thú vị khi thêm vào các công thức nấu ăn khác nhau. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể thắc mắc “trái cây đông khô có tốt cho sức khỏe như trái cây tươi không?”
Câu trả lời ngắn gọn là có, nó vẫn có hàm lượng dinh dưỡng cao vì nó giữ được phần lớn hàm lượng dinh dưỡng thông qua quá trình đông khô. Thông tin trong hướng dẫn của Harvestright VietNam có thể giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về giá trị dinh dưỡng của trái cây đông khô.
Trái cây đông khô là gì?
Trái cây đông khô trải qua quá trình đông khô, bao gồm quá trình thăng hoa , quá trình làm bay hơi nước đông lạnh. Quá trình thăng hoa xảy ra khi trái cây đông lạnh trong buồng chân không, sau đó nhiệt độ dưới mức đóng băng tăng dần. Điều này buộc băng rắn bay hơi dưới dạng hơi nước, có nghĩa là hàm lượng nước không bao giờ chuyển sang trạng thái lỏng.
Đông khô loại bỏ tới 99% độ ẩm, khiến nó trở thành một phương pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm. Bạn cũng sẽ thấy rằng rất nhiều loại trái cây có thể dùng để đông khô, bao gồm:
- Táo
- Quả việt quất
- Dâu đen
- Quả mâm xôi
- Anh đào
- Dâu tây
- Chuối
- Trái đào
- Lê
- Dứa
Thành phần dinh dưỡng của trái cây đông khô
Trái cây đông khô có đầy đủ các chất dinh dưỡng bao gồm các vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu. Nhiều loại trái cây khác nhau có chứa các chất dinh dưỡng có hoạt tính sinh học như polyphenol và carotenoid.
Mặc dù trái cây có chứa đường nhưng khối lượng có thể khác nhau giữa các loại. Một số loại trái cây có hàm lượng đường thấp hơn những loại khác, như quả nam việt quất có hàm lượng đường khoảng 3,5%. Về mặt dinh dưỡng, nếu bạn không thể ăn tươi thì trái cây đông khô là lựa chọn tốt nhất tiếp theo.
Dinh dưỡng và đường sau khi trái cây được sấy
Hãy xem một số hàm lượng chất dinh dưỡng cơ bản trong một số sản phẩm trái cây đông khô phổ biến hiện có, hãy nhớ rằng 28 gram tương đương với khoảng một ounce:
- Dâu tây đông khô: 120 calo và 15 gam đường trên mỗi khẩu phần 34 gam
- Chuối đông khô: 150 calo và 30 gam glucose trên mỗi khẩu phần 40 gam
- Táo đông khô: 130 calo và 22 gam đường trên mỗi khẩu phần 34 gam
- Anh đào đông khô: 98 calo và 22 gam đường trên mỗi khẩu phần 28 gam
- Quả mâm xôi đông khô: 130 calo và 13 gam đường trên mỗi khẩu phần 34 gam
- Quả mâm xôi đông khô: 102 calo và 14 gam đường trên mỗi khẩu phần 30 gam
- Quả việt quất đông khô: 108 calo và 19 gam đường trên mỗi khẩu phần 28 gam
- Lê đông khô: 25 calo và 4 gam đường trong mỗi khẩu phần 1/4 cốc (hoặc khoảng 2 ounce)
- Đào đông khô: 130 calo và 24 gam đường trên mỗi khẩu phần 35 gam
- Dứa đông khô: 70 calo và 14 gam đường trên mỗi khẩu phần 100 gam
Lượng calo và đường khi trái cây chưa sấy
Để xem các loại trái cây đông khô này so sánh như thế nào về hàm lượng calo và đường, hãy xem hàm lượng calo và đường sau đây trong các loại trái cây tươi tương đương này:
- Quả táo lớn : 130 calo và 23 gam đường
- Quả chuối cỡ vừa: 105 calo và 9 gam đường
- 1 cốc quả việt quất : 84 calo và 15 gam đường
- 1 cốc quả mâm xôi: 62 calo và 7 gam đường
- Một cốc quả mâm xôi: 54 calo và 5 gam đường
- Một tá quả anh đào: 60 calo và 12 gam đường
- Hai quả mận: 61 calo và 14 gam đường
- Một quả đào vừa: 58 calo và 13 gam đường
- 1 cốc dâu tây: 46 calo và 7 gam đường
- Một quả lê cỡ vừa: 101 calo và 17 gam đường
- Một cốc dứa: 82 calo và 16 gam đường
- Trái cây đông khô so với trái cây tươi
So sánh dinh dưỡng trái cây đông khô và trái cây tươi
Mặc dù cả trái cây tươi và đông khô đều chứa đầy đủ chất dinh dưỡng nhưng có một số khác biệt giữa chúng. Thứ nhất, giá trị dinh dưỡng có thể khác nhau giữa tươi và đông khô do trái cây tươi có xu hướng tiếp tục chín, có nghĩa là giá trị dinh dưỡng trong trái cây có thể giảm dần theo thời gian.
Tuy nhiên, đối với trái cây đông khô, trái cây được hái và đông lạnh nhanh ở độ chín cao nhất, giữ lại tất cả các chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất. Ngoại trừ vitamin C tan trong nước và một số chất dinh dưỡng khác có trong vỏ trái cây, phần lớn hàm lượng dinh dưỡng vẫn còn bên trong trái cây khi được đông khô.
So sánh lượng đường trái cây đông khô và trái cây tươi
Mặc dù có vẻ như trái cây đông khô chứa nhiều đường hơn trái cây tươi nhưng thực tế không phải vậy. Điều quan trọng là khẩu phần ăn, vì bạn có thể ăn nhiều phần trái cây đông khô mà không cảm thấy no như ăn chuối hoặc táo. Điều này có nghĩa là bạn ăn càng nhiều trái cây đông khô thì bạn càng tiêu thụ nhiều đường. Vì vậy, mẹo là hãy xem phần ăn của bạn.
So sánh hương vị trái cây đông khô và trái cây tươi
Hương vị cũng có thể khác nhau giữa trái cây đông khô và trái cây tươi.
Hầu hết các loại trái cây đông khô không có mùi giống như trái cây tươi, trong khi một số loại có mùi thơm mạnh, chẳng hạn như chuối. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân, bạn có thể thích hương vị nhẹ nhàng của quả mọng đông khô hơn là vị chua của quả tươi. Khi nói đến hương vị, bạn chỉ cần thử nghiệm với các loại trái cây đông khô khác nhau để tìm ra loại bạn thích nhất.
Thời hạn sử dụng của trái cây đông khô
Trái cây đông khô cũng có thời gian bảo quản lâu hơn trái cây tươi. Một số loại trái cây đông khô, nếu được đóng gói đầy đủ, có thể để được tới 25 năm. Phạm vi phổ biến là từ hai đến 25 năm và một số thậm chí có thời hạn sử dụng là 30 năm. Đó là thời gian bảo quản rất lâu so với trái cây tươi hoặc thậm chí là trái cây khô.
Bởi vì trái cây đông khô chỉ chứa ít hơn 1% độ ẩm ban đầu nên việc bảo quản trong thời gian dài là lý tưởng. Do đó,phần nào các thực phẩm sấy gia đình cần biết thêm kiến thức cũng như các bảo quản để chọn được đồ ăn dinh dưỡng nhất.
Bài viết liên quan:
Cách bảo quản thực phẩm trong thời gian dài
Đồ đông khô có diệt được vi khuẩn không?
So sánh tổng quan các công nghệ sấy nóng và lạnh